STTTên hàng hóaThông số kỹ thuậtĐVTGiá
1Tole sinh thái ONDULINE (Xanh, Đỏ, Nâu)Dài 2000mm x Rộng 950mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 10 sóngTấm357.500
2Tole sinh thái Onduline Tile 3D (Đỏ, Xanh)Dài 2000mm x Rộng 960mm, Dày 3mm, 7 sóng + 6 khoảng phẳngTấm346.500
3ONDUVILLA mờ (Xanh, Đỏ, Nâu, Xám chì)Dài 1070mm x Rộng 400mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 6 sóngTấm96.800
4ONDUVILLA sơn bóng (Đất nung, Đỏ, Đen)Dài 1070mm x Rộng 400mm, Dày 3mm, chiều cao sóng 38mm, 6 sóngTấm115.500
5Úp nóc ONDULINE (Phụ kiện tôn)Dai 1000mm x Rong 500mm, Day 3mmTấm146.300
6Đinh vit mu chup (Chuyên dụng)Quy cach 6.5cm, dau nhua cungCây1.900
7Thép Pomina Fi 16Mác thép CB400/SD390. Đường kính 16mm, Dài 11.7m, Khối lượng 18.47 kg/câyCây253.963
8Thép Hòa Phát Phi 20Mác thép CB400V.Đường kính 20mm, Dài 11.7m, Khối lượng 28.90 kg/câyCây400.265
9Thép Việt Nhật Phi 8 (Cuộn)Mác thép CB240. Đường kính 8mm, Khối lượng 0.395 kg/mKg15.500
10Tôn Lấy Sáng Polycarbonate (0.8mm)Dày 0.8mm, Khổ rộng 1.07m. Dạng sóng (5, 9 hoặc 11 sóng vuông), phủ chống tia UVMét165.000
11Tôn Lấy Sáng Sợi Thủy Tinh (1.0mm)Dày 1.0mm, Khổ rộng 1.07m, Dạng sóng phổ thông.Mét80.000
12Tấm Polycarbonate Đặc Ruột (3mm)Dày 3mm, Khổ rộng 1.22m. Truyền sáng 90\%, chống tia UVMét vuông342.000